So Sánh Các Loại Chì Hàn Phổ Biến: 60/40 – 63/37 – Không Chì | Loại Nào Phù Hợp Với Bạn?
So Sánh Các Loại Chì Hàn Phổ Biến: 60/40 – 63/37 – Không Chì | Loại Nào Phù Hợp Với Bạn?
Khi mua chì hàn, bạn sẽ thường gặp các ký hiệu như Sn60/Pb40, Sn63/Pb37 hoặc các dòng "lead-free" không chì.
Vậy những con số đó có ý nghĩa gì? Và nên chọn loại nào cho DIY, học nghề, hay sản xuất chuyên nghiệp?
Bài viết này của Linh Kiện Quỳnh Diễn sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa 3 dòng chì hàn phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay – từ công thức đến ứng dụng thực tế.
🧪 1. Chì hàn 60/40 – Phổ thông, dễ dùng
Ký hiệu: Sn60/Pb40
Thành phần: 60% thiếc (Sn), 40% chì (Pb)
Ưu điểm:
-
Giá thành rẻ, dễ mua
-
Nhiệt độ nóng chảy khoảng 183–190°C
-
Phù hợp với mạch thường, linh kiện lớn
Nhược điểm:
-
Có chứa chì nên không thân thiện với môi trường
-
Mối hàn không bóng bằng loại 63/37
Phù hợp với:
-
Thợ sửa chữa, học nghề cơ bản
-
Dự án DIY không yêu cầu độ chính xác cao
💎 2. Chì hàn 63/37 – Chuẩn nhất, dễ cho mối hàn đẹp
Ký hiệu: Sn63/Pb37
Thành phần: 63% thiếc (Sn), 37% chì (Pb)
Ưu điểm vượt trội:
-
Nhiệt độ nóng chảy cố định 183°C (eutectic point) – mối hàn nguội nhanh, không bị “hàn lạnh”
-
Thiếc chảy đều, mối hàn sáng bóng, bám chắc
-
Ít tạo cặn, dễ kiểm soát thao tác
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn 60/40 một chút
-
Vẫn chứa chì (Pb) nên không đạt tiêu chuẩn môi trường khắt khe
Phù hợp với:
-
Thợ chuyên nghiệp, sửa mạch nhỏ
-
Yêu cầu mối hàn đẹp, nhanh, sạch
♻️ 3. Chì hàn không chì – An toàn hơn, khó dùng hơn
Ký hiệu: Lead-free / Sn99.3/Cu0.7 hoặc Sn96.5/Ag3/Cu0.5
Thành phần: 99% thiếc + đồng, bạc (không chứa chì)
Ưu điểm:
-
Thân thiện với môi trường, an toàn hơn cho sức khỏe
-
Bắt buộc trong nhiều nhà máy sản xuất, đạt tiêu chuẩn RoHS
Nhược điểm:
-
Nhiệt độ nóng chảy cao hơn (217–230°C) → cần mỏ hàn công suất cao
-
Mối hàn dễ xỉn màu, thao tác khó với người mới
-
Dễ gây hư hỏng linh kiện nếu tay nghề chưa vững
Phù hợp với:
-
Dây chuyền sản xuất công nghiệp
-
Người làm việc trong môi trường yêu cầu không độc hại
🧰 So sánh tổng quan 3 loại chì hàn
Nhiệt độ chảy:
-
60/40: 183–190°C
-
63/37: 183°C cố định
-
Không chì: 217–230°C
Độ bóng mối hàn:
-
60/40: Trung bình
-
63/37: Rất cao
-
Không chì: Thấp
Mức độ dễ thao tác:
-
60/40: Dễ
-
63/37: Dễ nhất
-
Không chì: Khó
Giá thành:
-
60/40: Rẻ
-
63/37: Trung bình
-
Không chì: Cao
Thân thiện môi trường:
-
60/40: Không
-
63/37: Không
-
Không chì: Có
Phù hợp cho ai:
-
60/40: Người mới, DIY
-
63/37: Thợ chuyên
-
Không chì: Nhà máy, sản xuất
🎯 Nên chọn loại nào cho bạn?
Người mới học nghề:
→ Chọn chì 60/40 hoặc 63/37, dễ chảy, thao tác ổn định, chi phí thấp.
Thợ chuyên nghiệp, sửa mạch nhỏ:
→ Ưu tiên 63/37 để có mối hàn bóng đẹp, sạch sẽ.
Dây chuyền công nghiệp – cần RoHS:
→ Chọn chì không chì, tuy khó thao tác hơn nhưng bắt buộc dùng theo tiêu chuẩn môi trường.
#sosánhchìhàn6040và6337 #chìhànkhôngchìcótốtkhông #chìhànnàodễhơn #chìhànchongườimới #nhiệtđộchảycủathiếchàn #chìhàncóchìvàkhôngchìkhácnhauthếnào