So sánh SCR, TRIAC và IGBT – Hiểu đúng để chọn đúng cho tải xoay chiều
⚔️ So sánh SCR, TRIAC và IGBT – Hiểu đúng để chọn đúng cho tải xoay chiều
Mở bài: Cùng là linh kiện công suất, nhưng chọn sai là "nghẽn cả mạch"
Bạn đang thiết kế hoặc sửa một mạch điều khiển tải xoay chiều (AC) – ví dụ như điều chỉnh độ sáng đèn, tốc độ quạt, mô-tơ, hay mạch khởi động mềm?
Bạn phân vân giữa:
-
SCR – nghe “cổ điển”, nhưng vẫn thấy dùng nhiều?
-
TRIAC – phổ biến trong dimmer dân dụng?
-
IGBT – mạnh mẽ, hiện đại, đóng cắt siêu nhanh?
Hãy cẩn thận: chọn sai linh kiện không chỉ làm mạch không hoạt động, mà còn gây nổ, cháy tải hoặc hỏng driver.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Hiểu bản chất và ứng dụng của từng loại linh kiện
-
So sánh chi tiết: cấu tạo, nguyên lý, ưu – nhược điểm
-
Biết chính xác khi nào nên dùng SCR, TRIAC hoặc IGBT
1. Tóm tắt định nghĩa từng linh kiện
🔧 SCR (Silicon Controlled Rectifier)
-
Một loại thyristor điều khiển dòng xoay chiều một chiều
-
Dẫn khi có xung ở Gate, ngắt khi dòng qua nó = 0
-
Điều khiển nửa chu kỳ → chỉnh lưu điều khiển
🔧 TRIAC (Triode for Alternating Current)
-
Dẫn dòng 2 chiều
-
Có thể điều khiển cả hai nửa chu kỳ của AC
-
Phổ biến trong mạch dimmer, điều chỉnh điện năng tiêu thụ
🔧 IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor)
-
Linh kiện bán dẫn hiện đại, điều khiển bằng điện áp
-
Dẫn dòng mạnh, đóng ngắt nhanh
-
Phải có mạch phụ để điều khiển AC, vì IGBT chỉ hoạt động với DC
Từ khoá: so sánh SCR TRIAC IGBT, linh kiện điều khiển AC
2. Bảng so sánh tổng quát
Tiêu chí |
SCR |
TRIAC |
IGBT |
Loại dòng |
AC một chiều |
AC hai chiều |
DC (phải ghép cầu H cho AC) |
Điều khiển |
Xung tại Gate |
Xung tại Gate |
Điện áp tại Gate (Vge) |
Tần số hoạt động |
Trung bình (50–400Hz) |
Trung bình (50–400Hz) |
Cao (20kHz – 100kHz) |
Khả năng đóng cắt |
Chậm |
Chậm |
Nhanh |
Cấu trúc |
PNPN |
PNPN x2 |
MOSFET + BJT |
Dễ điều khiển |
Trung bình |
Khó hơn (vì 2 chiều) |
Phức tạp |
Ứng dụng chính |
Chỉnh lưu điều khiển, công nghiệp |
Dimmer, quạt, máy sưởi |
Biến tần, inverter |
Có tự ngắt khi mất xung |
Có |
Có |
Không (cần điều khiển chủ động) |
3. Nguyên lý hoạt động – Ai dẫn dòng như thế nào?
⚙️ SCR:
-
Dòng xoay chiều đi vào Anode, ra Cathode
-
Khi Gate nhận xung, SCR dẫn điện cho đến khi dòng qua nó = 0
-
Thường dùng để điều khiển một nửa chu kỳ AC
📌 Mạch ví dụ: Chỉnh lưu điều khiển nguồn cho động cơ
⚙️ TRIAC:
-
Hoạt động như 2 SCR ghép song song ngược chiều
-
Cho phép dòng AC đi cả 2 chiều
-
Cần xung điều khiển chính xác tại thời điểm mỗi bán chu kỳ
📌 Mạch ví dụ: Dimmer điều chỉnh độ sáng đèn sợi đốt 220V
⚙️ IGBT:
-
Dòng DC đi từ Collector đến Emitter khi Gate được cấp điện áp
-
Nếu muốn điều khiển AC, phải có cầu H, hoặc mạch chuyển đổi AC–DC–AC
-
Hoạt động tốt ở tần số cao, hiệu suất cao
📌 Mạch ví dụ: Biến tần điều khiển mô-tơ 3 pha
4. Ưu – nhược điểm chi tiết
✅ SCR
-
Ưu:
-
Cấu trúc đơn giản, chịu dòng cao
-
Điều khiển AC hiệu quả, ít tổn hao
-
-
Nhược:
-
Chỉ dẫn một chiều → hạn chế ứng dụng
-
Cần mạch tạo xung riêng
-
✅ TRIAC
-
Ưu:
-
Điều khiển cả 2 nửa chu kỳ AC
-
Gọn nhẹ, phổ biến trong thiết bị dân dụng
-
-
Nhược:
-
Điều khiển phức tạp hơn SCR
-
Không dùng được với tải cảm ứng mạnh (mô-tơ)
-
✅ IGBT
-
Ưu:
-
Chịu dòng lớn, điện áp cao
-
Đóng ngắt cực nhanh → dùng tốt với PWM
-
-
Nhược:
-
Cần mạch phụ để điều khiển AC
-
Phức tạp hơn, giá cao hơn
-
5. Ứng dụng thực tế – Mạch nào dùng gì?
Ứng dụng |
Gợi ý linh kiện phù hợp |
Ghi chú thêm |
Dimmer đèn sợi đốt |
TRIAC (BT136, BTA16...) |
Gọn, đơn giản |
Điều tốc quạt điện |
TRIAC + mạch zero-cross |
Dùng opto-Triac để cách ly |
Điều khiển mô-tơ xoay chiều nhỏ |
SCR |
Kết hợp chỉnh lưu điều khiển |
Mạch khởi động mềm |
SCR đôi hoặc song song |
Điều khiển từng pha |
Biến tần điều khiển động cơ |
IGBT (IRG4PC50, GT60M303...) |
Dùng PWM + cầu H |
Mạch công suất cao |
IGBT hoặc SCR công suất lớn |
Cần tản nhiệt tốt |
6. Lỗi phổ biến khi chọn sai linh kiện
❌ Dùng TRIAC cho tải cảm ứng → nhiễu, reset MCU
→ TRIAC dễ bị nhiễu bởi dòng khởi động, đặc biệt với mô-tơ, máy bơm
❌ Dùng IGBT trực tiếp với AC → không hoạt động
→ IGBT không dẫn được xoay chiều nếu không có cầu H → dễ gây hiểu nhầm “hỏng mạch”
❌ Dùng SCR nhưng không có mạch ngắt dòng
→ SCR “bám dòng” → tải không tắt → nguy hiểm nếu không được kiểm soát
7. Một số mã linh kiện thông dụng
Loại |
Mã phổ biến |
Dòng (A) |
Áp (V) |
Ghi chú |
SCR |
C106, TYN612 |
4–16 |
600–800 |
Dễ tìm, dùng tốt cho tải vừa |
TRIAC |
BT136, BTA16, BTA41 |
4–40 |
400–800 |
Dimmer dân dụng |
IGBT |
IRG4PC50, GT60M303 |
25–75 |
600–1200 |
Biến tần, công nghiệp |
8. Kết luận – Mỗi linh kiện một “vai diễn”, chọn đúng mới hay!
SCR, TRIAC và IGBT không “thay thế cho nhau một cách ngẫu nhiên”. Chúng được thiết kế cho những mục đích rất khác nhau, và việc chọn đúng linh kiện là yếu tố sống còn trong thiết kế mạch.
📌 Tóm lại:
-
SCR: Tải AC một chiều, cần điều khiển đơn giản
-
TRIAC: Tải AC 2 chiều, phù hợp dân dụng
-
IGBT: Điều khiển AC công suất cao – cần chính xác và hiệu suất
💡 Chọn đúng linh kiện – mạch hoạt động êm ái
❌ Chọn sai linh kiện – mạch tịt, tải cháy, người ngồi khóc!
📘 Bài tiếp theo trong chuỗi blog kỹ thuật:
🔎 IGBT và MOSFET: Ai là “ông hoàng” trong mạch biến tần, inverter?