Phân Biệt Chì Hàn Và Thiếc Hàn – Tưởng Giống Mà Khác Xa
Phân Biệt Chì Hàn Và Thiếc Hàn – Tưởng Giống Mà Khác Xa
Trong giới DIY, sửa chữa điện tử hay kỹ thuật viên mới vào nghề, có một nhầm lẫn phổ biến khiến nhiều người hiểu sai bản chất của vật liệu hàn:
“Chì hàn” và “thiếc hàn” có phải là một không?”
Câu trả lời là: Không hẳn. Hai khái niệm này tưởng chừng giống nhau nhưng lại có sự khác biệt rất rõ khi đi vào chi tiết.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Hiểu bản chất của từng loại
-
Biết nên gọi thế nào cho đúng
-
Tránh sai sót khi mua và sử dụng
1. “Chì hàn” là gì?
Chì hàn là cách gọi theo thói quen từ thời hợp kim hàn chủ yếu chứa chì (Pb). Loại này dễ chảy, dễ thao tác và cho mối hàn bóng đẹp.
Thành phần phổ biến của chì hàn:
-
Thiếc (Sn): 60%–63%
-
Chì (Pb): 37%–40%
-
Nhựa thông (flux): có hoặc không có trong lõi
Loại phổ biến nhất: Chì hàn 60/40 hoặc 63/37 – được sử dụng rộng rãi trong sửa chữa dân dụng, đào tạo kỹ thuật và DIY.
2. “Thiếc hàn” là gì?
Thiếc hàn là cách gọi hiện đại hơn, nhấn mạnh vào thành phần chính là thiếc (Sn) – đặc biệt trong xu hướng vật liệu không chì (lead-free).
Đặc điểm của thiếc hàn:
-
Có thể hoàn toàn không chứa chì
-
Thường dùng trong thiết bị yêu cầu cao về sức khỏe – môi trường
-
Có nhiệt độ nóng chảy cao hơn (~217°C)
-
Cần kỹ năng và thiết bị tốt hơn để hàn hiệu quả
Ví dụ: Sn99.3 – Cu0.7 là loại thiếc hàn không chì phổ biến, có thêm đồng để cải thiện tính dẫn điện và khả năng chảy.
3. Vậy gọi “thiếc hàn” hay “chì hàn” mới đúng?
Theo đúng kỹ thuật:
-
Chì hàn → Loại có chứa chì (Pb)
-
Thiếc hàn → Loại không chứa chì (lead-free)
Thực tế sử dụng:
-
Nhiều người vẫn gọi chung là chì hàn, kể cả khi đó là thiếc không chì
-
Người bán – người mua thường chỉ phân biệt theo hình dạng, kích cỡ, không để ý thành phần
📌 Lời khuyên: Khi tư vấn khách hoặc giao tiếp kỹ thuật, nên hỏi rõ:
“Bạn cần loại có chì hay không?” – để tránh hiểu nhầm, nhất là khi liên quan đến y tế, giáo dục, sản phẩm tiêu dùng an toàn.
4. Có gì khác biệt khi sử dụng?
Chì hàn (có chì):
-
Nhiệt độ chảy khoảng 183°C
-
Mối hàn bóng, dễ thao tác
-
Phù hợp cho người mới, DIY, sửa chữa cơ bản
-
Có khói độc chì – nên tránh hít trực tiếp
Thiếc hàn không chì:
-
Nóng chảy ở khoảng 217°C
-
Mối hàn dễ xỉn màu hơn
-
Cần mỏ hàn nhiệt độ cao hơn, kỹ năng tốt hơn
-
An toàn hơn cho sức khỏe và môi trường
5. Lời khuyên khi chọn mua
Nếu bạn là người mới học nghề, sinh viên, hoặc làm việc phổ thông:
-
Dùng chì hàn 60/40 hoặc 63/37 có lõi flux
-
Đường kính lý tưởng: 0.8mm – 1.0mm
-
Dễ thao tác, tiết kiệm vật tư, ít lỗi
Nếu bạn làm trong môi trường yêu cầu không chì:
-
Dùng thiếc hàn không chì (Sn99.3 Cu0.7)
-
Nên có mỏ hàn điều chỉnh nhiệt hoặc công suất cao
-
Mối hàn an toàn, không lo độc tố về lâu dài
6. Tổng kết – Tưởng giống mà khác
Tóm lại, “chì hàn” và “thiếc hàn” đều là vật liệu hàn, nhưng không phải là một.
Sự khác biệt nằm ở:
-
Thành phần: có chì hay không
-
Cách gọi: theo thói quen hay thuật ngữ kỹ thuật
-
Ứng dụng: DIY, giáo dục, công nghiệp, thiết bị y tế
📌 Gọi đúng tên – hiểu đúng loại – chọn đúng công việc sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc, tiết kiệm chi phí, và bảo vệ sức khỏe.
phân biệt chì hàn và thiếc hàn,thiếc hàn là gì,chì hàn 60/40 có độc không,thiếc hàn không chì dùng để làm gì,sự khác nhau giữa chì hàn và thiếc hàn,chì hàn và thiếc hàn có giống nhau không
#phannhiem #chihan #thiechan #chikhongchi #hanmachdientu #linhkienquynhdien