Cách đọc mã và tra datasheet IGBT – Chỉ với 3 thông số cần nhớ
📟 Cách đọc mã và tra datasheet IGBT – Chỉ với 3 thông số cần nhớ
Mở bài: Cầm con IGBT mà không biết nó chịu nổi bao nhiêu ampere?
Bạn vừa gỡ ra từ một bo mạch một con IGBT “lạ hoắc” tên IRG4PC50, hoặc GT60M303, hay một mã nghe “kêu như bom nổ” kiểu MG75Q2YS40. Và bạn tự hỏi:
“Linh kiện này chịu được bao nhiêu dòng?”
“Dùng được cho mạch inverter 3kW không?”
“Có con nào thay thế được nếu hết hàng?”
Nếu bạn không biết cách đọc mã linh kiện IGBT, hoặc thấy datasheet là… “ngôn ngữ ngoài hành tinh”, thì bài viết này là dành cho bạn.
Chỉ cần nắm đúng 3 thông số, bạn có thể:
-
Tra mã IGBT dễ dàng
-
Biết nó có phù hợp với mạch không
-
Tự tin chọn linh kiện thay thế mà không sợ cháy mạch
1. IGBT là gì? – Tóm tắt 30 giây
Trước khi tra mã, bạn cần nhớ rằng IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) là linh kiện bán dẫn kết hợp:
-
MOSFET ở tầng điều khiển (Gate)
-
BJT ở tầng công suất (Collector–Emitter)
Nó được dùng để đóng – ngắt dòng công suất lớn, đặc biệt trong:
-
Biến tần
-
UPS
-
Bếp từ
-
Xe điện
-
Máy hàn, máy công nghiệp...
Từ khoá: IGBT là gì, IGBT ứng dụng
2. Mã IGBT thường có những gì?
🔠 Ví dụ mã IGBT:
-
IRG4PC50, GT60M303, FGA25N120ANTD, MG100Q2YS40, STGW30NC60WD
Mỗi hãng có cách đặt tên riêng, nhưng đa số đều ẩn chứa các thông tin sau:
Thành phần mã |
Ý nghĩa ví dụ |
Tiền tố |
Hãng: IR, GT, FGA, ST, MG |
Số đầu tiên |
Dòng tối đa (A): VD: 25N120 → 25A |
Giữa |
Điện áp chịu đựng: VD: 25N120 → 1200V |
Đuôi |
Series, kiểu gói, tốc độ, tính năng đặc biệt |
📌 Tuy nhiên, không thể đoán tất cả từ tên mã → bạn cần tra datasheet.
Từ khoá: đọc mã IGBT, mã linh kiện công suất
3. Datasheet IGBT có gì? – Nhìn là hoa mắt?
Datasheet thường dài từ 3–15 trang, chứa hàng loạt biểu đồ, thông số điện tử. Tuy nhiên, bạn không cần đọc hết.
Chỉ cần tập trung vào 3 thông số chính để hiểu và chọn đúng IGBT:
✅ 1. Điện áp chịu đựng – V<sub>CES</sub>
-
Là điện áp tối đa giữa Collector – Emitter khi Gate tắt
-
Đơn vị: Volt (V)
-
Cần chọn cao hơn điện áp làm việc thực tế ít nhất 20–30%
📌 VD: Mạch chạy 400V DC → nên chọn IGBT có Vces ≥ 600V
✅ 2. Dòng tối đa – I<sub>C</sub> hoặc I<sub>CM</sub>
-
Dòng điện lớn nhất IGBT có thể dẫn liên tục (Ic), hoặc tức thời (Icm)
-
Đơn vị: Ampere (A)
-
Nên chọn cao hơn tải thực tế ít nhất 1.5–2 lần (có dư)
📌 VD: Tải tiêu thụ 20A → nên dùng IGBT chịu ≥ 40A để dư công suất, giảm nhiệt
✅ 3. Điện áp Gate – V<sub>GE(th)</sub> + ngưỡng đóng/mở
-
Là điện áp cần thiết để “bật” IGBT
-
Thường trong khoảng ±20V (tối đa), 5–15V (bật), 0V (tắt)
-
Rất quan trọng khi thiết kế mạch điều khiển
📌 VD: Một số IGBT yêu cầu driver riêng cấp 15V – không điều khiển trực tiếp bằng vi điều khiển được!
4. Cách tra datasheet trong 3 bước
🔍 Bước 1: Lên Google, gõ mã + "datasheet"
Ví dụ: IRG4PC50 datasheet
→ Click vào kết quả của các trang uy tín như: Infineon, ST, ON Semiconductor, AllDatasheet, Datasheet4U...
🔍 Bước 2: Mở trang đầu tiên, tìm các thông số:
Mục |
Tên tiếng Anh |
Ghi chú |
V<sub>CES</sub> |
Collector–Emitter Voltage |
Điện áp max |
I<sub>C</sub> |
Collector Current |
Dòng tải |
V<sub>GE(th)</sub> |
Gate Threshold Voltage |
Điện áp ngưỡng để bật |
T<sub>j</sub> |
Junction Temperature |
Nhiệt độ tối đa (~150–175°C) |
R<sub>thJC</sub> |
Thermal Resistance |
Hệ số toả nhiệt (quan trọng nếu không dùng tản nhiệt tốt) |
🔍 Bước 3: So sánh với mạch của bạn
Bạn cần biết mạch của mình:
-
Chạy điện áp bao nhiêu?
-
Dòng tải tối đa?
-
Điều khiển bằng gì? (MCU, driver riêng…)
→ Từ đó chọn IGBT phù hợp!
5. Ví dụ thực tế: Tra nhanh 2 mã IGBT phổ biến
📘 Mã: IRG4PC50W
-
Vces: 600V
-
Ic: 29A
-
RthJC: 1.6°C/W
-
VGE: ±20V
-
Package: TO-247
➡ Phù hợp: Mạch công suất tầm trung, nguồn 400V, dòng <20A
📘 Mã: GT60M303
-
Vces: 600V
-
Ic: 60A
-
Driver yêu cầu 15V → không điều khiển trực tiếp bằng MCU
-
Đóng cắt nhanh, tản nhiệt tốt
➡ Phù hợp: Biến tần, bếp từ, máy công nghiệp
6. Mẹo chọn IGBT thay thế khi không có đúng mã
📌 Nguyên tắc:
-
Vces ≥ yêu cầu thực tế + 20–30%
-
Ic ≥ 1.5–2 lần dòng tải
-
Cùng loại package, cùng hướng chân
-
Tần số chuyển mạch tương đương (nếu dùng PWM)
Ví dụ:
Bạn cần thay IRG4PC50 (600V – 29A)
→ Có thể dùng FGA25N120 (1200V – 25A), IRG4BC40, STGW30NC60
Từ khoá: chọn IGBT thay thế, so sánh datasheet IGBT
7. Sai lầm phổ biến khi đọc mã hoặc chọn IGBT
❌ Chỉ nhìn tên mã → dùng linh kiện sai dòng, sai áp
→ Kết quả: Mạch cháy, IGBT nổ, mất cả driver
❌ Không để ý VGE → điều khiển không nổi
→ Dùng trực tiếp MCU điều khiển → IGBT chỉ “lấp ló bật”, không mở hẳn
❌ Không tính đến toả nhiệt
→ Dòng đủ, áp đủ, nhưng không gắn tản → IGBT “chết nóng”
8. Một chút mẹo nhớ “nhanh gọn”
📌 Dòng thì nhân đôi, áp thì cộng thêm 30%
📌 Điều khiển? Phải đủ áp Gate!
📌 Không có mã? Tra 3 thông số là đủ để chọn!
9. Tài nguyên tra cứu mã và datasheet nhanh
-
🔍 Trang hãng: Infineon, ON Semi, STMicro, Toshiba...
Kết luận – Đọc mã IGBT không khó, chỉ cần đúng điểm
Nếu bạn đang làm việc với mạch công suất – từ inverter, bếp từ, đến UPS hay sạc xe điện – thì việc biết đọc mã và tra datasheet IGBT là kỹ năng bắt buộc.
Chỉ cần nhớ 3 điểm cốt lõi:
-
Điện áp chịu đựng (Vces)
-
Dòng tải tối đa (Ic)
-
Điện áp điều khiển Gate (VGE)
Biết đọc – biết chọn – biết thay thế giúp bạn tránh những sai lầm “đốt linh kiện như pháo Tết”, đồng thời tiết kiệm chi phí, thời gian và giữ mạch luôn ổn định.
📘 Bài tiếp theo trong chuỗi kỹ thuật:
⚔️ So sánh SCR, TRIAC và IGBT – Hiểu đúng để chọn đúng cho tải xoay chiều