Cách đọc mã linh kiện từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc – dễ hiểu nhất
🌏 Cách đọc mã linh kiện từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc – dễ hiểu nhất
📌 Mở đầu: Nhìn mã… nhưng không hiểu gì?
Bạn có từng gặp tình huống:
-
Cầm một con linh kiện “bóc mạch” từ board Trung Quốc, Nhật hay Hàn, nhìn thấy mã như A733, C945, 2SC1815, S8050, D882, nhưng không biết là gì?
-
Tra Google thì ra hàng tá thông tin tiếng Trung hoặc tiếng Nhật, đọc không hiểu – càng tra càng rối?
🎯 Tin tốt là: Những mã này hoàn toàn có quy tắc – bạn chỉ cần biết cách đọc là “mở khóa” được!
Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Phân biệt mã linh kiện theo chuẩn Trung – Nhật – Hàn.
-
Biết cách tra thông tin nhanh chóng.
-
Hiểu sơ đồ chân, chức năng và ứng dụng của linh kiện nội địa.
🧠 1. Vì sao cần đọc được mã linh kiện nội địa?
Vì hiện nay:
-
90% linh kiện giá rẻ, bán online, hoặc bóc mạch đều xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật, Hàn.
-
Chúng có mã rút gọn hoặc dùng theo chuẩn riêng của quốc gia.
-
Nếu không hiểu mã, bạn sẽ:
-
Lắp sai → cháy mạch.
-
Mua nhầm linh kiện.
-
Không tận dụng được nguồn linh kiện cũ giá rẻ.
-
📘 2. Hệ thống mã linh kiện Nhật Bản – tiêu chuẩn JIS
🔹 Mã đầy đủ theo JIS:
-
Dạng 2Sxxx
-
2SAxxx → Transistor PNP.
-
2SCxxx → Transistor NPN.
-
2SDxxx → Transistor công suất.
-
2SBxxx → PNP công suất.
-
Ví dụ:
-
2SC1815 = Transistor NPN nhỏ, TO-92.
-
2SA1015 = Transistor PNP, TO-92.
-
2SD882 = Transistor NPN công suất, TO-220.
🔹 Mã rút gọn:
-
Thường bỏ “2S” khi in trên linh kiện → chỉ còn C1815, A1015, D882...
📌 Lưu ý:
-
Không có chữ “2S” không có nghĩa là mã giả.
-
Đây là cách viết ngắn để tiết kiệm không gian trên vỏ linh kiện.
🇰🇷 3. Mã linh kiện Hàn Quốc – gần giống Nhật nhưng có mã riêng
Hàn Quốc từng dùng mã tương tự Nhật Bản nhưng cũng có các mã riêng, ví dụ:
Mã |
Loại |
Ứng dụng phổ biến |
KTC3198 |
NPN |
Dạng nhỏ TO-92 |
KTA1266 |
PNP |
Dạng nhỏ TO-92 |
KTA1273 |
PNP |
Âm thanh, khuếch đại |
KTC4370 |
NPN công suất |
Mạch nguồn, công suất lớn |
📌 Dễ nhầm với mã Nhật, nhưng có chữ K đầu tiên (KTA, KTC) → xuất xứ Hàn.
💡 Mẹo: Khi gặp mã bắt đầu bằng “K”, bạn có thể tra Google theo cú pháp:
"KTA1273 transistor datasheet"
→ thường ra trang Hàn hoặc quốc tế có datasheet đầy đủ.
🇨🇳 4. Mã linh kiện Trung Quốc – chuẩn mã OEM, nội địa, mã rút gọn
Trung Quốc có 3 loại mã phổ biến:
4.1. Mã rút gọn từ mã quốc tế:
Mã Trung |
Tương đương quốc tế |
Loại |
S8050 |
2N5551 |
NPN TO-92 |
S8550 |
2N5401 |
PNP TO-92 |
S9012 |
A733 |
PNP TO-92 |
S9013 |
C945 |
NPN TO-92 |
S9014 |
2N3904 |
NPN TO-92 |
📌 Những mã này rất phổ biến trên Shopee, Taobao, linh kiện bóc máy.
4.2. Mã nội địa OEM (chỉ sản xuất trong nước):
Một số mã chỉ có tại Trung Quốc, không có đối chiếu quốc tế rõ ràng, ví dụ:
-
3DD15E
-
C1470
-
A1266
Cách tra:
-
Google “Tên + datasheet” hoặc dùng công cụ như:
-
Octopart
-
AllTransistors
-
百度 (baidu) + 谷歌翻译
-
4.3. Mã khắc laser kiểu SMD:
-
Mã cực ngắn như: “1A”, “K3F”, “BA”, “4D”, “A7”.
-
Dùng cho diode, transistor, MOSFET SMD nội địa.
📌 Dùng bảng tra mã SMD hoặc app AI như SmartLens, ChatGPT + Lens để nhận diện.
📋 5. Bảng đối chiếu mã phổ biến Nhật – Hàn – Trung
Mã rút gọn |
Tên đầy đủ |
Quốc gia |
Loại linh kiện |
Ghi chú |
C1815 |
2SC1815 |
Nhật |
NPN TO-92 |
Mạch tín hiệu, âm thanh |
A1015 |
2SA1015 |
Nhật |
PNP TO-92 |
Phổ biến trên bo nội địa |
S9013 |
– |
Trung Quốc |
NPN TO-92 |
Giá rẻ, thay cho C945 |
S8550 |
– |
Trung Quốc |
PNP TO-92 |
Hay dùng cho LED driver |
KTC3198 |
– |
Hàn Quốc |
NPN TO-92 |
Mạch đồng hồ, mạch nhỏ gọn |
D882 |
2SD882 |
Nhật/Trung |
NPN TO-220 |
Công suất trung bình |
🔍 6. Mẹo nhận diện nguồn gốc linh kiện không cần Google
-
Nhìn mã có chữ cái đầu:
-
C/A = Nhật (rút gọn từ 2SC/2SA)
-
S = Trung Quốc (S8050, S8550)
-
K = Hàn Quốc (KTC, KTA)
-
-
Dạng chân linh kiện:
-
TO-92: Transistor nhỏ
-
TO-220: Công suất (có tản nhiệt)
-
SMD: Linh kiện dán – tra bảng SMD
-
-
In mã bằng laser (mờ, khó thấy) → thường là hàng nội địa hoặc OEM
🧠 7. Cách tra mã nhanh – không cần nhớ
Dùng Google:
"Mã linh kiện + datasheet"
VD: "C1815 datasheet"
Dùng app:
-
ElectroDroid – tra mã, sơ đồ chân.
-
Datasheet Viewer
-
ChatGPT + ảnh linh kiện
Dùng bảng PDF:
-
Bảng mã Nhật – Hàn – Trung gộp chung.
-
Có sơ đồ chân – thông số cơ bản – ứng dụng.
📥 Tải tại: Lỗi giao diện: file 'snippets/shortcode-Link.bwt' không được tìm thấy
📦 8. Cách ghi chú linh kiện nội địa để dễ tra sau này
Khi mua hoặc tháo từ board, bạn nên ghi lại:
-
Mã in trên linh kiện.
-
Tên đầy đủ nếu tra được.
-
Thông số chính: Vce, Ic, sơ đồ chân.
-
Ứng dụng bạn đã dùng (VD: dùng tốt cho LED, relay...)
💡 Sau vài tuần, bạn sẽ có “từ điển linh kiện nội địa” của riêng mình!
🏁 Kết luận: Đừng sợ mã nội địa – hiểu rồi là làm chủ
Linh kiện từ Trung – Nhật – Hàn chiếm phần lớn thị trường DIY hiện nay.
✅ Nếu bạn biết:
-
Cách nhận diện mã theo quốc gia.
-
Cách tra mã nhanh, chuẩn.
-
Cách phân biệt sơ đồ chân và thông số cơ bản.
👉 Bạn đã giỏi hơn 80% người làm điện tử mới bắt đầu rồi!
📘 Bài tiếp theo:
🔎 “Tổng hợp lỗi thường gặp khi đọc mã linh kiện – và cách khắc phục”
Bạn sẽ học:
-
Các lỗi thực tế do đọc sai mã (tưởng nhỏ mà nguy hiểm).
-
Cách xử lý khi lắp nhầm hoặc thay nhầm.
-
Kinh nghiệm “xương máu” từ thợ thực chiến.
👉 Rất đáng đọc nếu bạn muốn làm chủ 100% kỹ năng đọc – hiểu – dùng linh kiện đúng cách.